--

chào đời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chào đời

+  

  • To be brought into the world
    • một em bé chào đời
      a baby was brought into the world
    • cất tiếng khóc chào đời
      to utter a cry, when brought into the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chào đời"
Lượt xem: 747